Tân Ngô
Thành phố kết nghĩa | Toyokawa |
---|---|
Địa cấp thị | Vô Tích |
• Tổng cộng | 600,000 |
Tỉnh | Giang Tô |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 2,727,3/km2 (7,064/mi2) |
Tân Ngô
Thành phố kết nghĩa | Toyokawa |
---|---|
Địa cấp thị | Vô Tích |
• Tổng cộng | 600,000 |
Tỉnh | Giang Tô |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 2,727,3/km2 (7,064/mi2) |
Thực đơn
Tân NgôLiên quan
Tân Tân Cương Tân Phú (quận) Tân nhạc Việt Nam Tân Ước Tân An Tân Bình Tân Châu (thị xã) Tân La Tân Tây Ban NhaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tân Ngô http://www.wnd.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...